Oil filter /LỌC NHỚT KAESER 6.3464.1, 63464.1

Email: info@congtylh.com

Oil filter /LỌC NHỚT KAESER 6.3464.1, 63464.1

Oil filter /LỌC NHỚT KAESER 6.3464.1, 63464.1
Part/No: 6.3464.1
Oil filter 6.3464.1
Kích thước lọc: Body Height (H-0) 212 mm
Outer Diameter (Ø OUT) 93 mm
Thread (Thread) M24 Female Bottom 1.5
Hãng sản xuất: Kaeser/OEM
Xuất xứ: Italy - EU / AYIDO / AIR FULL
Phụ tùng thay thế tương đương /thời gian sử dụng 4000h
Để nhận báo giá lọc,hình ảnh thực và tư vấn cụ thể vui lòng liên hệ:
LH: 0973 594 086
Mail:info@congtylh.com
  • 6.3464.1
  • Liên hệ
  • 801

Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp LH chuyên cung cấp các phụ tùng cho máy nén khí chính hãng và thay thế tương đương cho tất cả các loại máy nén khí trong đó có:  

Abac, Ae, Airman, Almig / alup, Anest iwata, Atlas copco, Atmos, August, Ayido, Baldwin, Bauer, Bea, Becker, Betico, Blitz schneider, Boge, Bolaite, Bottarini, Buma, Busch, Ceccato, Champion, Chinook, Compair, Crepelle, D.v.p., Dalgakiran, Demag, Demag wittig, Desran, Domnick hunter, Donaldson, Ecoair, Ekomak, Elgi, Everdigm, Feihe, Fiac, Fini, Furakawa, Fusheng, Gairs, Ganey, Gardner denver, Gnutti, Grassair, Hanbell, Hankison, Hengde, Hiross, Hitachi, Huada, Hydrovane, Ingersoll rand, Jaguar, Joy, Kaeser, Kaishan, Kangkeer, Knorr, Kobelco, Kpc, La padana, Leybold, Lg, Lg airplus, Liutech, Maco meudon, Mahle, Mann hummel, Mark, Mattei, Mitsui seiki, Noitech, Parise, Parker, Pneumofore, Power system, Progarden, Purolator, Quincy, Radaelli, Ricoh, Rietschle, Rotair, Rotocomp, Rotorcomp, Samsung, Schneider, Schramm, Schulz, Scr, Seize, Sf, Shanli, Smc, Solberg, Sotras, Stenhoj, Success, Sullair, Tamrock, Termomeccanica, Tmc, Ultrafilter, United osd, Wolkair, Worthington, Zander…

Oil filter /LỌC NHỚT KAESER 6.3464.1, 63464.1

Part/No: 6.3464.1

Oil filter 6.3464.1

Kích thước lọc: Body Height (H-0) 212 mm

Outer Diameter (Ø OUT)  93 mm

Thread (Thread) M24 Female Bottom 1.5

Hãng sản xuất: Kaeser/OEM
Xuất xứ: Italy - EU / AYIDO / AIR FULL

Phụ tùng thay thế tương đương /thời gian sử dụng 4000h

Sau đây chúng tôi đưa ra các loại model đi kèm với phụ tùng để quý khách hành tra mã

PHỤ TÙNG MÁY NÉN KHÍ KAESER

Model

Air Filter

Oil Filter

Air/Oil Separator

BS 44/50/60

6.1996.0

6.1981.1

6.2012.1

BS 51/61

6.2084.0

6.1981.1

6.2012.1

BS 51/61 (Old)

6.1996.0

6.1981.1

6.2012.1

BSD 40/50/72/81

6.2085.0

6.3464.1

6.3569.0

BSD 40/50/60/72/81(Version2)

6.4139.0

6.3464.1

6.3569.0

CS 75/90/120

6.1997.0

6.1981.1

6.2013.0

CS 76/91/121

6.2085.0

6.1981.1

6.2013.0

CS 76/91/121 (Old)

6.1997.0

6.1981.1

6.2013.0

CSD 60/75/100S

6.3564.0

6.3464.1

6.3571.0

CSD 60/75/100S (Version 2)

6.4149.0

6.3464.1

6.3571.0

CSD 60/75/100S (Version 3)

6.4149.0

6.4493.0

6.3571.0

CSD 100/125

6.4148.0

6.3465.0

6.3623.0

CSD 100/125 (Version 2)

6.4148.0

6.4693.0

6.3623.0

DS 140/170/200/220

6.1989.0

6.1979.2

6.2014.0

DS 141/171/201/241

6.2182.0

6.1979.2

6.2132.0

DSD 100/100S/125/150

6.2185.0

6.1979.2

6.2132.0

DSD 125/150/175 (2007)

6.4148.0

6.3465.0

6.4272.0

DSD 200

6.2185.0

6.1979.2

6.2132.0

DSD 200/250 (2007)

6.4248.0

6.3465.0

6.4272.0

PHỤ TÙNG MÁY NÉN KHÍ KAESER

Model

Air Filter

Oil Filter

Air/Oil Separator

ES 240/250/280/300

6.1995.0

6.1979.2

6.2015.0

ESB 250/300

6.1995.0

6.1979.0

6.2015.0

ESD 250/300

6.2182.0

6.1979.2

6.3559.0 / 6.3534.0

ESD 250/300 (Version 2)

6.2182.0

6.3465.0

6.3559.0 / 6.3534.0

ESD 250/300 (Version 3)

6.6323.0

6.3465.0

6.3559.0 / 6.3534.0

ESG 240/250/280/300

6.1995.0

6.1979.0

6.2015.0

FS 360/440

6.1989.0

6.1979.2

6.2134.0

FS 360/440 (Old)

6.1989.0

6.1979.2

6.2017.0

FSD 350/400/450/471/501/571

6.4198.0

6.3465.0

6.3765.0

FSD 360/440

6.1989.0

6.1979.0

6.2015.0

FSG 360/440

6.1989.0

6.1979.0

6.2015.0

FSG 560/620

6.1995.0

6.1979.0

6.2015.0

GS

6.1995.0

6.1979.2

6.2134.0

HS 690/760

6.3514.0

6.1979.2

6.2134.0

HSD

6.6323.0

6.3465.0

6.3559.0 / 6.3534.0

PHỤ TÙNG MÁY NÉN KHÍ KAESER

Model

Air Filter

Oil Filter

Air/Oil Separator

SFC 8

6.4212.0

6.3462.0

6.3795.0

SFC 11

6.4161.0

6.3462.0

6.3792.0

SFC 11/15 (2010)

6.4432.0

6.3462.0

6.3792.0

SFC 18S

6.4163.0

6.3463.0

6.3789.0

SFC 18/22/30S

6.4143.0

6.3463.0

6.3669.0

SFC 30/30S (Version 3) (2)

6.4143.0

6.4778.0

6.3669.0

SFC 30/37

6.2085.0

6.3464.1

6.3569.0

SFC 37 (Version 2)

6.4139.0

6.3464.1

6.3569.0

SFC 45/55/75S

6.3564.0

6.3464.1

6.3571.0

SFC 45/55/75S (Version 2)

6.4149.0

6.3464.1

6.3571.0

SFC 45/55/75S (Version 3)

6.4149.0

6.4493.0

6.3571.0

SFC 90S/110S

6.4148.0

6.3465.0

6.3623.0

SFC 90S/110S (Version 2)

6.4148.0

6.4693.0

6.3623.0

SFC 75/90/110/132/160

6.2185.0

6.1979.2

6.2132.0

SFC 75/90/110/132S (2007)

6.4148.0

6.3465.0

6.4272.0

SFC 132/160 (2007)

6.4248.0

6.3465.0

6.4273.0

SFC 200/250

6.2182.0

6.1979.2

6.3559.0 / 6.3534.0

SFC 200/250 (Version 2)

6.2182.0

6.3465.0

6.3559.0 / 6.3534.0

SFC 200/250 (Version 3)

6.6323.0

6.3465.0

6.3559.0 / 6.3534.0

SFC 315

6.4198.0

6.3465.0

6.3765.0

SFC 410/515(5)

6.6323.0

6.3465.0

6.3559.0 / 6.3534.0

Để biết thêm thông tin về sản phẩm,kích thước,hình ảnh,vui lòng liên hệ:

TRỤ SỞ CHÍNH TẠI TP HỒ CHÍ MINH

Địa điểm KD: Số 5,Đường Tam Bình,P.Hiệp Bình Chánh,TP.Thủ Đức,TP.HCM 

Hotline : 0973 594 086

Mail: info@congtylh.com

Website:www.congtylh.com

CHI NHÁNH TẠI TP VINH - NGHỆ AN 

1605, chung cư TECCO B, khối 15, phường Quang Trung, TP Vinh, Nghệ an   

MÃ số thuế : 0316778974

Hotline : 0979 057 437

Mail:sales@congtylh.com 

Website:www.congtylh.com

Sản phẩm cùng loại
Zalo 0973594086
Hotline